1. Giới thiệu
Dầu tricaprin là một loại chất béo trung tính, là hợp chất được tạo thành từ ba axit béo và một phân tử glycerol. Nó thường được tìm thấy trong dầu dừa, dầu hạt cọ và các sản phẩm từ sữa. Tricaprin có một số chức năng, bao gồm đóng vai trò là nguồn năng lượng cho cơ thể, cung cấp chất bôi trơn và độ ẩm cho da, đồng thời góp phần tạo nên kết cấu và hương vị của thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và xà phòng.
2. Chức năng chính
2.1 Nó có thể được dùng như một nguồn năng lượng cho cơ thể
Nó là một loại axit béo và khi được tiêu thụ, tricaprin có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng cho cơ thể theo những cách sau:
Một. Tricaprin là một chất béo trung tính chuỗi trung bình (MCT), có nghĩa là nó dễ dàng được cơ thể hấp thụ và nhanh chóng chuyển hóa thành năng lượng trong gan.
b. Tricaprin có thể cung cấp một nguồn năng lượng nhanh chóng và bền vững vì nó nhanh chóng bị phân hủy thành ketone, chất này có thể được não và cơ thể sử dụng làm nguồn nhiên liệu thay thế cho glucose.
c. Dầu tricaprin cũng có thể giúp tăng cường trao đổi chất, có thể dẫn đến tăng tiêu hao năng lượng và giảm cân.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ MCT như tricaprin có thể nâng cao hoạt động thể chất và cải thiện sức bền trong khi tập thể dục. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí của Hiệp hội Dinh dưỡng Thể thao Quốc tế cho thấy các vận động viên tiêu thụ MCT trước khi tập thể dục đã tăng sức chịu đựng khi tập luyện và giảm tích tụ lactate so với những người dùng giả dược.
Ngoài ra, tricaprin cũng có thể giúp giảm cảm giác mệt mỏi và cải thiện chức năng nhận thức. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Khoa học Dinh dưỡng và Vitaminology cho thấy việc tiêu thụ MCT giúp cải thiện chức năng nhận thức và giảm mệt mỏi về tinh thần ở người trưởng thành khỏe mạnh.
Nhìn chung, dầu tricaprin có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng quý giá cho cơ thể, đặc biệt đối với các vận động viên và cá nhân muốn cải thiện thành tích thể chất và tinh thần của họ. Tuy nhiên, nó nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải vì tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy và đau bụng.
2.2 Nó có thể cung cấp dầu bôi trơn và độ ẩm cho da
Nó có cấu trúc hóa học độc đáo làm cho nó trở thành một chất giữ ẩm tuyệt vời cho da. Tricaprin bao gồm ba axit béo, mỗi loại có vai trò riêng trong việc cung cấp độ ẩm cho da.
Thứ nhất, axit béo của tricaprin cung cấp một lớp bảo vệ trên da, ngăn ngừa mất độ ẩm. Khi bôi tại chỗ, các axit béo trong tricaprin tạo thành một rào cản trên bề mặt da, làm giảm sự mất nước qua da. Hàng rào này giúp giữ độ ẩm cho da, do đó ngăn ngừa khô da và kích ứng.
Thứ hai, các axit béo trong tricaprin có đặc tính làm mềm giúp làm dịu, mềm và mịn da. Tricaprin dưỡng ẩm cho da bằng cách thẩm thấu qua bề mặt da và lấp đầy các khoảng trống giữa các tế bào da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Thứ ba, tricaprin hoạt động như một chất giữ ẩm, thu hút độ ẩm cho da. Đầu ưa nước trong phân tử tricaprin có thể hút các phân tử nước từ môi trường xung quanh, giúp duy trì độ ẩm cho da.
Cuối cùng, tricaprin có thể được sử dụng kết hợp với các chất dưỡng ẩm khác để tăng cường lợi ích dưỡng ẩm cho da. Ví dụ, nó có thể được pha chế với glycerin, axit hyaluronic và các chất giữ ẩm khác để mang lại lợi ích dưỡng ẩm cao hơn nữa.
Tóm lại, tricaprin cung cấp chất bôi trơn và độ ẩm cho da bằng cách tạo thành một hàng rào bảo vệ trên da, làm mềm và mịn da, thu hút độ ẩm cho da và kết hợp với các chất giữ ẩm khác để tăng cường tác dụng của nó.
2.3 Cải thiện cấu trúc và hương vị của sản phẩm thực phẩm
Là một thành phần trong các sản phẩm thực phẩm, tricaprin có thể cải thiện kết cấu và hương vị theo một số cách:
Chất nhũ hóa: Bột tricaprin có thể giúp ổn định nhũ tương, là hỗn hợp của hai chất lỏng thường không hòa tan với nhau, chẳng hạn như dầu và nước. Nhũ tương có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm khác nhau, bao gồm nước xốt salad, nước xốt và kem. Tricaprin có thể giúp ngăn các sản phẩm này tách ra theo thời gian, dẫn đến kết cấu mịn hơn và hương vị ổn định hơn.
Cảm giác miệng: Tricaprin có cảm giác miệng như kem và mịn, có thể cải thiện kết cấu tổng thể của sản phẩm thực phẩm. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm ít chất béo hoặc ít calo, chẳng hạn như sữa chua hoặc kem, tạo cảm giác dễ chịu và thỏa mãn hơn.
Phân phối hương vị: Tricaprin tăng cường phân phối hương vị, đặc biệt đối với hương vị hòa tan trong chất béo. Nó có thể giúp làm nổi bật hương vị đầy đủ của các nguyên liệu như vani, sô cô la hoặc cà phê, khiến chúng trở nên dễ chú ý và thú vị hơn đối với người tiêu dùng.
3. Ứng dụng
Dầu tricaprin được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
4. Lưu đồ
Nó có thể được sản xuất bằng một quy trình gọi là quá trình quan tâm hóa bằng enzyme, bao gồm việc sắp xếp lại các axit béo trên phân tử chất béo trung tính để tạo ra một thành phần chất béo trung tính cụ thể.
Một phương pháp để sản xuất tricaprin liên quan đến việc sử dụng một loại enzyme gọi là lipase để xúc tác phản ứng giữa glycerol và axit capric. Enzyme phá vỡ các phân tử chất béo trung tính trong môi trường được kiểm soát, cho phép axit capric gắn vào các vị trí cụ thể trên phân tử glycerol để tạo thành tricaprin.
Khi tricaprin đã được hình thành, nó có thể được tinh chế bằng nhiều phương pháp khác nhau như kết tinh hoặc chưng cất ở nhiệt độ thấp.
5. Tiêu chuẩn chất lượng
Theo tiêu chuẩn doanh nghiệp
Mặt hàng |
thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài |
Chất lỏng nhờn trong suốt đến vàng nhạt |
Kim loại nặng |
Nhỏ hơn hoặc bằng 10ppm |
pb |
Ít hơn hoặc bằng 2ppm |
BẰNG |
Ít hơn hoặc bằng 1ppm |
Hg |
Nhỏ hơn hoặc bằng 0.1ppm |
Đĩa CD |
Ít hơn hoặc bằng 1ppm |
Tổng số đĩa |
Nhỏ hơn hoặc bằng 1000cfu/g |
Nấm men & Nấm mốc |
Nhỏ hơn hoặc bằng 100cfu/g |
E coli. |
Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella |
Tiêu cực |
xét nghiệm |
Lớn hơn hoặc bằng 99.0 phần trăm |
6. Phương pháp phân tích
MOA có sẵn theo yêu cầu.
7. Phổ tham chiếu
8. Ổn định và An toàn
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện thích hợp (nhiệt độ phòng). Bảng dữ liệu ổn định có sẵn theo yêu cầu của bạn.
Sự an toàn:
Theo Thông báo của GARS (Được công nhận chung là an toàn) của Hoa Kỳ, nó an toàn cho người sử dụng.
9. Nhận xét của khách hàng
10. Giấy chứng nhận của chúng tôi
11. Khách hàng của chúng tôi
12. Triển lãm
Chú phổ biến: cas dầu tricaprin 621-71-6, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy, bán buôn, mua, giá, tốt nhất, số lượng lớn, để bán